Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
small intestine


noun
the longest part of the alimentary canal;
where digestion is completed (Freq. 2)
Hypernyms:
intestine, bowel, gut
Hyponyms:
duodenum, jejunum, ileum
Part Holonyms:
alimentary canal, alimentary tract, digestive tube, digestive tract, gastrointestinal tract, GI tract
Part Meronyms:
ileal artery, intestinal artery, arteria ileum, jejunal artery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.